Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.022
  • 2 Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.022
  • 3 Construction equipment guide / David A. Day, Neal B.H. Benjanmin . - 2nd ed. - New York : Wiley & Sons, 1991 . - 437p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00325
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 4 Công nghệ phục hồi và sửa chữa các chi tiết điển hình máy kéo và máy xây dựng / Trần Gia Hiền . - H. : Lao động, 1976 . - 500tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00899
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.28
  • 5 Cơ sở thiết kế máy xây dựng / Vũ Liêm Chính (cb.), Phạm Quang Dũng, Trương Quốc Thành . - H. : Xây dựng, 2002 . - 355tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-xay-dung_Vu-Liem-Chinh_2002.pdf
  • 6 Động cơ đốt trong : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Phạm Minh Tuấn . - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 177tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dot-trong_Pham-Minh-Tuan_2006.pdf
  • 7 Geotechnical engineering soil mechanics / John N. Cernica . - New York : John Wiley & Sons, 1995 . - 453p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00029
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000029%20-%20Geotechnical-engineering-soil-mechanics_John-N.Cernica_1995.pdf
  • 8 Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 239tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.225
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-xay-dung_Luu-Ba-Thuan_2013.pdf
  • 9 Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 240tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.225
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-may-xay-dung_Luu-Ba-Thuan_2011.pdf
  • 10 Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - H. : Xây dựng, 2004 . - 180tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-may-xay-dung-va-xep-do_Nguyen-Binh_2004.pdf
  • 11 Kinh tế trong đầu tư trang bị và sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 163tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-trong-dau-tu-trang-bi-va-su-dung-may-xay-dung_Nguyen-Van-Chon_1998.pdf
  • 12 Kỹ thuật an toàn trong thiết kế, sử dụng và sửa chữa máy xây dựng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07913
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-an-toan-trong-thiet-ke,-su-dung-va-sua-chua-may-xay-dung_Nguyen-Dang-Diem_2012.pdf
  • 13 Máy nâng chuyển và thiết bị cửa van / Nguyễn Đăng Cường . - H. : Xây dựng, 2003
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08129, PM/VT 11088
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 14 Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Đoàn Tài Ngọ chủ biên; Nguyễn Thiện Xuân, Trần Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2000 . - 292tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-san-xuat-vat-lieu-va-cau-kien-xay-dung_Doan-Tai-Ngo_2000.pdf
  • 15 Máy và thiết bị xây dựng / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 284tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-va-thiet-bi-xay-dung_Nguyen-Van-Hung_2001.pdf
  • 16 Máy xây dựng / Đặng Thế Hiển . - H.0 : Khoa học Kỹ thuật, 1991
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19148
  • 17 Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2011
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 19147
  • 18 Máy xây dựng / Lê Văn Kiểm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 152tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08105, PM/VT 11077
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.028
  • 19 Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường; Vũ Minh Khương chủ biên . - H. : Xây dựng, 2004 . - 263tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03717, PD/VT 06241, PM/VT 04707, PM/VT 10382-PM/VT 10384
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường; Vũ Minh Khương chủ biên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019 . - 263tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05904, PD/VT 05905, PM/VT 08191, PM/VT 08192
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 21 Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên; Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai biên soạn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 271tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-xay-dung_Nguyen-Van-Hung_1999.pdf
  • 22 Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 71tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-chon-may-thi-cong-xay-dung_Nguyen-Tien-Thu_2010.pdf
  • 23 Sổ tay máy xây dựng / Chủ biên: Vũ Thế Lộc; Vũ Thanh Bình, Nguyễn Văn Bang, .. . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 937tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05520, PD/VT 07654
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 24 Sổ tay máy xây dựng / Đỗ Xuân Dinh, Hoa Văn Ngũ, Vũ Liêm Chính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 350tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02088, Pd/vt 02089, Pm/vt 04268-Pm/vt 04270
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 25 Sổ tay máy xây dựng / Tổng công ty xây dựng Sông Đà; Vũ Thế Lộc chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 940tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01563
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 26 Sử dụng máy xây dựng / Nguyễn Đình Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 218tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00573, SDMXD 00001-SDMXD 00077, SDMXD 00079-SDMXD 00089
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 27 Sử dụng máy xây dựng và làm đường / Nguyễn Đình Thuận . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 292tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01530, Pd/vt 01531, Pm/vt 03635-Pm/vt 03637
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 288tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua-may-xay-dung-xep-do-va-thiet-ke-xuong_2006.pdf
  • 29 Sửa chữa máy xây dựng - xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 288tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01534, Pd/vt 01535, Pm/Vt 00360, Pm/Vt 00363, Pm/Vt 00392-Pm/Vt 00395, Pm/vt 03617-Pm/vt 03619, Pm/vt 04820, SDH/Vt 00727
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 30 Tập bản vẽ máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng / Cao Thành Dũng chủ biên; Vũ Liêm Chính, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2022 . - 131tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08034, PM/VT 10964, PM/VT 10965
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2
    Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :